Tất cả danh mục

Tác động sinh học và ứng dụng y tế của tia hồng ngoại

Apr 15, 2025

Tóm tắt

Tia hồng ngoại (IR) là bức xạ điện từ có bước sóng nằm trong khoảng 760nm đến 100,000nm. Liệu pháp ánh sáng cường độ thấp (LLLT) hoặc liệu pháp quang sinh học (PBM) thường sử dụng ánh sáng ở vùng đỏ và gần hồng ngoại (600-100nm) để điều chỉnh hoạt động sinh học. Nhiều yếu tố, điều kiện và thông số ảnh hưởng đến hiệu quả trị liệu của IR, bao gồm độ liều lượng, công suất phát xạ, thời gian và tần suất điều trị, chế độ xung và bước sóng. Các bằng chứng ngày càng cho thấy rằng IR có thể thực hiện các tác động quang kích thích và quang sinh học, đặc biệt có lợi cho kích thích thần kinh, chữa lành vết thương và điều trị ung thư. Các tế bào thần kinh phản ứng rất tốt với IR, được đề xuất cho nhiều ứng dụng về kích thích thần kinh và điều chỉnh thần kinh, và những tiến bộ gần đây trong kích thích và tái tạo thần kinh được thảo luận trong bài đánh giá này. Các ứng dụng của liệu pháp IR đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây. Ví dụ, liệu pháp IR đã được phát triển mà không cần nguồn năng lượng bên ngoài, chẳng hạn như vật liệu phát hồng ngoại và trang phục có thể được cung cấp năng lượng chỉ bằng nhiệt cơ thể. Một lĩnh vực khác đáng chú ý là khả năng liên quan của bức xạ hồng ngoại mặt trời trong lão hóa do ánh sáng hoặc trẻ hóa do ánh sáng, và liệu kem chống nắng có nên bảo vệ chống lại hồng ngoại mặt trời hay không? Hiểu biết sâu hơn về các phát triển mới và ý nghĩa sinh học của IR có thể giúp chúng ta cải thiện hiệu quả trị liệu hoặc phát triển các phương pháp PBM mới sử dụng bước sóng hồng ngoại.

Từ khóa: ATP; Bảo vệ thần kinh não; Thiệt hại DNA; Làm nóng; Kích thích thần kinh bằng tia hồng ngoại; Lão hóa do ánh sáng; ROS; Phân tử nước.

Thông báo của PubMed

Hình ảnh

Hình 1
Sự chồng chéo của phổ bức xạ mặt trời và sự hấp thụ nước cho thấy rằng các khu vực chồng chéo đáng kể nhất xảy ra trong vùng 800–1300 nm
Hình 2
Cơ chế hoạt động được đề xuất của tia hồng ngoại ở cấp độ phân tử và tế bào. TRPV = receptor tiềm năng tạm thời vanilloid; ROS = các loài oxy phản ứng; ATP = adenosine triphosphate.
Hình 3
Tổng quan về các yếu tố và tiêu chí cần xem xét trong liệu pháp hồng ngoại

Các bài viết tương tự

Các tài liệu tham khảo

    1. Vatansever F, Hamblin MR. Tia hồng ngoại xa (FIR): tác động sinh học và ứng dụng y tế. Photonics Lasers Med. 2012;4:255–266. - PMC PubMed
    1. Tsai SR, et al. Liệu pháp ánh sáng cường độ thấp tăng cường liệu pháp động học được.mediated bởi NPe6 trong dòng tế bào u xương người thông qua ATP tăng lên. Photodiagnosis Photodyn Ther. 2015;12(1):123–30. - PMC PubMed
    1. Barolet D, Christiaens F, Hamblin MR. Hồng ngoại và da: Bạn hay thù. J Photochem Photobiol B. 2015;155:78–85. - PMC PubMed
    1. Oosterveld FG, et al. Phòng xông hơi hồng ngoại cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp. Nghiên cứu thử nghiệm cho thấy khả năng dung nạp tốt, cải thiện ngắn hạn đau và cứng cơ, và xu hướng có hiệu quả tích cực lâu dài. Clin Rheumatol. 2009;28(1):29–34. - PubMed
    1. Tuby H, Maltz L, Oron U. Tia laser cường độ thấp (LLLI) thúc đẩy sự nhân lên của tế bào gốc mesenchymal và tế bào gốc tim trong môi trường nuôi cấy. Lasers Surg Med. 2007;39(4):373–8. - PubMed